Camera Dương Hoàng

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CANADIAN 485W

TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CANADIAN 485W

Giá: Liên hệ

(Đã bao gồm thuế VAT 10%)

KM:

Mã số: SP8289

Bảo hành: 12 tháng

Xuất xứ:


Tấm pin mono 485W HiKu5 thương hiệu Canadian Solar là dòng pin đơn tinh thể được sản xuất theo công nghệ làm mát Ku Modules, dựa trên nền tảng công nghệ Low Internal Current (LIC) Modules. Công suất tấm pin lên đến 485W, giảm chi phí sản xuất điện LCOE đến 4.0%, giảm giá thành hệ thống lên đến 4.2%. Được trang bị công nghệ tối tân nhất như: Half-cut cells, PERC, Multi Busbars…. giúp hệ thống điện mặt trời đạt hiệu suất và sản lượng cao, giảm mức độ ảnh hưởng của đổ bóng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại: Mono (đơn tinh thể) Số lượng Cell: 156 cells
Thương hiệu: Canada Cân nặng: 25.7 kg
Hiệu suất quang năng: 20.6% Kích thước: 2252 ˣ 1048 ˣ 35 mm
          THÔNG SỐ ĐIỀU KIỆN CHUẨN
CS3Y 485MS
Công suất cực đại (Pmax) 485 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 44.4 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 10.94 A
Điện áp hở mạch (Voc) 53.1 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 11.62 A
Hiệu suất quang năng mô-dun 20.6%
Ngưỡng nhiệt độ vận hành -40°C~+85°C
Ngưỡng điện áp cực đại 1500V (IEC/UL) or 1000V (IEC/UL)
Tiêu chuẩn chống cháy Lọai 1 (UL 61730) hoặc Hạng C (IEC 61730)
Dòng cực đại cầu chì 20 A
Phân loại Hạng A
Dung sai công suất 0 ~ +10 W
          THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU KIỆN THƯỜNG
CS3Y 485MS
Công suất cực đại (Pmax) 362 W
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) 41.4 V
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) 8.75 A
Điện áp mạch hở (Voc) 50.0 V
Dòng điện ngắn mạch (Isc) 9.38 A
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m², áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s
          THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Loại tế bào quang điện Mono-crystalline
Số lượng cell 156 [2 X (13 X 6) ]
Kích thước 2252 X 1048 X 35 mm (88.7 X 41.3 X 1.38 in)
Cân nặng 25.7 kg (56.7 lbs)
Kính mặt trước Kính cường lực 3.2 mm
Chất liệu khung Nhôm anode hóa
Hộp đấu dây IP68, 3 đi-ốt bypass
Cáp điện 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL)
Chiều dài dây (kể cả đấu nối) Dọc : 500 mm (19.7 in) (+) / 350mm (13.8 in) (-) hoặc chiều dài tùy chỉnh*
Jack kết nối T4 series / H4 UTX / MC4-EVO2
Quy cách đóng gói 30 tấm / pallet
Số tấm trong container 600 tấm
         THÔNG SỐ NHIỆT ĐỘ
Hệ số suy giảm công suất -0.35 % / °C
Hệ số suy giảm điện áp -0.27 % / °C
Hệ số suy giảm dòng điện 0.05 % / °C
Nhiệt độ vận hành của cel 42 +/- 3 °C
         TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Chứng chỉ IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU
UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida)
UL 1703: CSA / IEC61701 ED2: VDE / IEC62716: VDE / IEC60068-2-68: SGS
Take-e-way

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

0912 16 35 35