Camera Dương Hoàng

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-2020IRP

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-2020IRP

Giá: 1,400,800 VND

(Đã bao gồm thuế VAT 10%)

KM: Tặng ngay 100.000 đồng

Mã số: SP932

Bảo hành: 24 tháng

Xuất xứ:


–       Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch  Progressive Scan  CMOS.

–       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.

–       Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).

–       Ánh sáng tối thiểu: 0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR.

–       Ống kính: 4mm @ F2.0 (6mm tùy chọn).

–       Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

–       Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45, 10/100Mbps.

–       Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).

–       Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

–       Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).

–       Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).

–       Tính năng thông minh : Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.

–       Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

–       Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

–       Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).

–       Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

Đặc tính kỹ thuật

Image sensor

1/3 inch progressive scan CMOS

Min. illumination

0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR

Shutter time

1/3s ~ 1/100,100s

Lens

4mm @ F2.0 (6mm optional)

Angle of view: 79º(4mm), 49º(6mm)

Lens mount

M12

Day & night

ICR

Digital noise reduction

3D DNR

Wide dynamic range

Digital WDR

Video compression

H.264 / MJPEG

H.264 codec profile

Main profile

Bit rate

32 Kbps ~ 16 Mbps

Max. Image Resolution

1920 x 1080

Frame rate

50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 720)

60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 720)

Image settings

Saturation, brightness, contrast, sharpeness adjustable through client software or web browser

BLC

Yes, zone configurable

Network storage

NAS (iSCSI optional)

Alarm trigger

Motion detection, tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, storage exception

Protocols

TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1x, Qos (SIP, SRTP, IPv6 optional)

System compatibility

ONVIF, PSIA, CGI

General functionalities

User Authentication, watermark, reset button

Communication interface

1 RJ45 10/100Mbps Ethernet interface

Power supply

12VDC ± 10%, PoE (802.3af)

Power consumption

Max. 5W (max. 7W with ICR on)

Weather proof rating

IP66

IR range

Up to 30m

Dimension

60.4 x 76.9 x 139.2 mm

Weight

500g


SẢN PHẨM LIÊN QUAN

0912 16 35 35